Có 2 kết quả:
顛倒是非 diān dǎo shì fēi ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ ㄕˋ ㄈㄟ • 颠倒是非 diān dǎo shì fēi ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ ㄕˋ ㄈㄟ
diān dǎo shì fēi ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ ㄕˋ ㄈㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to invert right and wrong
Bình luận 0
diān dǎo shì fēi ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ ㄕˋ ㄈㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to invert right and wrong
Bình luận 0